Bóng đá luôn được biết đến là môn thể thao hấp dẫn nhất hành tinh, thu hút được số lượng người xem đông đảo.
Để có thể thưởng thức nhiều trận cầu đỉnh cao trên toàn thế giới bằng một cách chân thực nhất, thì việc am hiểu về những thuật ngữ chuyên môn là điều vô cùng cần thiết.
Trong bài viết này, Vé Bóng Đá Online sẽ mang đến cho các bạn một số từ vựng về bóng đá thông dụng nhất.
Mục lục [show]
- Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá
- Các thành ngữ về bóng đá trong Tiếng Anh
- Kết Luận
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá
Có thể nói các trường từ vựng về bóng đá là khá phong phú và đa dạng. Tuy nhiên để các bạn có cái nhìn đơn giản và dễ hiểu nhất, chúng tôi sẽ đề cập một số từ thường gặp trong các trận cầu.
Stadium
Dịch nghĩa: Sân Vận Động
Đây có lẽ là cụm từ vựng về bóng đá khá quen thuộc với chúng ta.
Theo từ điển Cambridge lý giải thì nó được định nghĩa là một khoảng đất rộng, thường không có mái che, và có các hàng ghế bao xung quanh tạo thành một không gian khép kín.
Để cho việc di chuyển của cầu thủ trong quá trình thi đấu được thuận lợi, người ta sẽ trồng các lớp cỏ nhân tạo trên bề mặt thay vì các cỏ thiên nhiên như trước khi.
Một sân vận động tiêu chuẩn sẽ có kích thước chiều dài cụ thể là 105m và chiều rộng là 68m.
Một số các sân vận động nổi tiếng có thể kể đến: Old Trafford (MU), Wembley, Etihad…
Goal
Dịch nghĩa: Từ vựng về bóng đá này có nghĩa là: Khung thành
Nó bao gồm 2 cột dọc và 1 xà ngang cố định lại với nhau, và một tấm lưới ghim vào các cột. Trong một trận đấu mỗi đội sẽ có một cầu môn để bảo vệ. Các cầu thủ sẽ cố đưa trái bóng vào lưới đối phương để ghi bàn thắng.
Đây cũng là 1 trong những từ vựng về bóng đá phổ biến, ai cũng nên biết chứ không chỉ fan hâm mộ thể thao.
Yellow Card – Red Card
Dịch nghĩa: Thẻ vàng – Thẻ đỏ
Từ này chỉ các tấm thẻ nhỏ có dạng hình chữ nhật này thường được các trọng tài rút ra để cảnh cáo hành vi phạm lỗi của các cầu thủ với đội bạn.
Tùy theo mức độ tình huống mà trọng tài sẽ đưa ra mức xử phạt thích hợp.
Xét theo tính hiệu lực thì 2 thẻ vàng sẽ tương đương với 1 thẻ đỏ. Nếu cầu thủ dính thẻ đỏ sẽ bị truất quyền thi đấu buộc rời khỏi sân.
Một số từ vựng bóng đá thông dụng khác
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Pitch | Sân bóng đá |
Scoreboard | Bảng điểm |
Striker | Tiền đạo |
Defender | Hậu vệ |
Goalkeeper | Thủ môn |
Referee | Trọng tài |
Assistant referee | Trọng tài biên |
Coach | Huấn luyện viên |
Penalty kick | Cú đá phạt đền |
Corner kick | Cú đá phạt góc |
Captain’s armband | Băng đội trưởng |
Trophy | Cúp |
Whistle | Còi |
Các từ vựng về bóng đá đều khá đơn giản luôn xuất hiện nhiều lần trong các trận đấu. Vì vậy người xem chỉ cần để ý một chút là đã có thể nắm vững chúng một cách dễ dàng.
Các thành ngữ về bóng đá trong Tiếng Anh
Là một fan trung thành của bộ môn bóng đá, ngoài việc hiểu rõ luật chơi một cách tường tận thì những kiến thức từ vựng tiếng anh về bóng đá cũng phần nào thể hiện đẳng cấp của bạn.
Sau đây là một số các thành ngữ được sử dụng phổ biến nhất:
- Man on!
Dịch nghĩa: chú ý kìa, mau lên
Đây được xem là cụm từ vựng về bóng đá cửa miệng của các cầu thủ trong thi đấu bóng đá.
Nó dùng để nhắc nhở đồng đội của mình tập trung vào tình huống bóng khi có nguy cơ bị cướp bởi đối thủ ngay sau. Ngoài ra nó còn để thúc giục nhau chuyền bóng nhanh chóng hơn để nâng cao nhịp độ trận đấu.
- Hit the woodwork
Dịch nghĩa: sút vào khung thành
Cụm từ vựng về bóng đá này để chỉ một tình huống dứt điểm vào trúng cột dọc hay xà ngang của đối phương. Những pha bóng như vậy thường có tỷ lệ thành bàn cao và đem đến những cảm xúc trái ngược.
Một bên là sự tiếc nuối, một bên lại là cảm giác lo lắng đến thót tim. Một trận đấu hấp dẫn đỉnh cao nên có thêm nhiều những pha bóng như vậy.
- They got struck in
Dịch nghĩa : Họ đã rất tập trung, Họ đã rất đồng lòng
Đó là một lời tán thưởng mà các bình luận viên thường dành cho các tập thể đội bóng có tinh thần đoàn kết, quyết tâm thi đấu cao – một đức tính rất tốt cần có ở bất kỳ môn thể thao nào.
- On the sidelines
“Sidelines” là từ vựng về bóng đá dùng để chỉ đường kẻ vạch biên.
Trong một trận thi đấu bóng đá, tất cả quá trình sẽ diễn ra bên trong đường biên đó. Những người ở ngoài đường kẻ biên là những người không tham gia vào trận đấu.
Vì vậy “on the sidelines” có nghĩa là người ngoài cuộc, người theo dõi trận bóng.
- Các cụm thành ngữ về bóng đá bằng tiếng Anh khác
Từ vựng về bóng đá | Dịch nghĩa |
Keep the ball rolling | Duy trì phong độ |
Drop the ball | Khiến mọi người thất vọng |
The goalkeeper made a howler | Thủ môn đã mắc sai lầm |
He got a lot of pace | Anh ấy chạy chỗ rất tốt |
Front runner | Ứng cử viên sáng giá (xuất sắc) |
Jump at something | Giành lấy cơ hội |
To throw in a curveball | Gây bất ngờ |
Deep – lying playmaker | Phát động tấn công |
Put eleven men behind the ball | Đổ bê tông (đây là một chiến thuật phòng ngự) |
The away- goal rule | Luật bàn thắng sân khách |
A head-to-head | Xếp hạng theo số trận đối đầu ( đội có số trận thắng cao hơn sẽ xếp trên) |
Get the ball rolling | Trước giờ bóng lăn |
Việc có thêm cho mình những vốn từ vựng tiếng anh về bóng đá sẽ giúp bạn tự tin trong giao tiếp nhiều hơn.
Thực tế, có rất nhiều cụm từ được dịch ra tiếng Việt chưa mang đứng ý nghĩa cảm xúc mà người nói muốn truyền đạt. Vì vậy, khi tìm hiểu kỹ càng về nó sẽ giúp bạn có cái nhìn tường tận nhất cả về nội dung lẫn tinh thần.
Kết Luận
Trên đây là một số những từ vựng về bóng đá vô cùng thông dụng. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ trau dồi thêm cho mình nhiều kiến thức bóng đá bổ ích.
Đừng quên theo dõi trang để bỏ túi những kinh nghiệm và kiến thức hay ho nhé!