Top 5 Tuần Này

CÙNG CHUYÊN MỤC

Cảnh báo: Những điều bạn phải biết về các vị trí trong bóng đá

Trong bóng đá, mỗi người (trong 11 cầu thủ) của một đội được giao phó một vị trí cụ thể trên sân thi đấu.

Trong 11 cầu thủ đó, có 1 người là thủ môn và 10 cầu thủ khác.

10 người này sẽ đảm nhiệm các vị trí phòng thủ, tiền vệ và tấn công khác nhau tùy thuộc vào đội hình được triển khai.

Chúng mô tả vai trò chính của cầu thủ và khu vực hoạt động của họ trên sân cỏ.

Trong quá trình phát triển ban đầu, các đội hình có tính tấn công mạnh hơn rất nhiều, với đội hình 1–2–7 nổi bật vào cuối những năm 1800.

Vào cuối thế kỷ 19, đội hình 2–3–5 đã trở nên phổ biến và tên của các được đặt tinh tế hơn để phản ánh điều này.

Ở hàng thủ, có các hậu vệ cánh (hậu vệ trái và hậu vệ phải); ở hàng tiền vệ, có tiền vệ trái, tiền vệ trung tâm và tiền vệ phải; và đối với hàng tiền đạo thì có tiền đạo cánh trái, tiền đạo cánh trong-trái, tiền đạo trung tâm, tiền đạo cánh trong-phải và tiền đạo cánh phải.

Khi bóng đá phát triển, chiến thuật, đội hình cũng như tên của các vị trí thay đổi để phản ánh nhiệm vụ của họ trong sân chơi hiện đại (mặc dù vẫn còn một số tên cũ).

Bản chất linh hoạt của bóng đá hiện đại thể hiện việc các vị trí trong bóng đá không bị định nghĩa một cách cứng nhắc như trong các môn thể thao khác, chẳng hạn như bóng bầu dục Mỹ.

Mặc dù vậy, hầu hết cầu thủ chỉ chơi ở một phạm vi các vị trí nhất định trong suốt sự nghiệp của họ, vì mỗi vị trí yêu cầu kỹ năng và thuộc tính thể chất cụ thể.

Những cầu thủ có thể chơi thoải mái ở một số vị trí được gọi là “cầu thủ tiện ích”.

Tuy nhiên, trong chiến thuật Bóng đá tổng lực, các cầu thủ ít khi bị chỉ định đảm nhiệm một vị trí nghiêm ngặt.

Chiến thuật này yêu cầu những cầu thủ cực kỳ linh hoạt, chẳng hạn như Johan Cruyff, người có thể chơi mọi vị trí trên sân (trừ thủ môn).

Mục lục [show]

  • Thủ môn (Goalkeeper)
  • Hậu vệ (Defender)
  • Tiền vệ (Midfielder)
  • Tiền đạo (Forward)
  • Phong cách chơi của từng vị trí trong bóng đá
  • Các chiến thuật trong bóng đá
  • Lời kết

Thủ môn (Goalkeeper)

Thủ môn là vị trí trong bóng đá mang tính phòng thủ nhiều nhất.

Công việc chính của thủ môn là ngăn không cho đội khác ghi bàn bằng cách bắt, đánh bóng hoặc đấm bóng từ các cú sút, đánh đầu và chuyền ngang.

Không giống như đồng đội của họ, các thủ môn thường ở trong và xung quanh vòng cấm của mình trong phần lớn thời gian của trận đấu.

Do đó, các thủ môn sẽ có tầm nhìn tốt hơn về sân đấu và thường đưa ra lời khuyên cho hàng phòng ngự của họ khi đội khác tham gia tấn công hoặc trong các pha dàn xếp.

Ngoài ra, thủ môn là những cầu thủ duy nhất trên sân được phép cầm bóng bằng tay, nhưng điều này chỉ được thực hiện trong phạm vi vòng cấm của họ.

Định vị điểm bóng sẽ tới là một trong những công việc khó thành thạo nhất đối với thủ môn.

Các thủ môn cũng phải mặc một bộ quần áo có màu sắc khác với cầu thủ đội nhà, đội đối thủ, và trọng tài. Các màu phổ biến bao gồm vàng, xanh lá cây, xám, đen và các sắc thái của xanh lam.

Kể từ những năm 1970, các thủ môn thường đeo găng tay chuyên dụng. Chúng giúp cầm bóng tốt hơn và bảo vệ tay khỏi những cú đá mạnh cũng như giúp thủ môn dễ dàng đấm hoặc đẩy bóng ra xa.

Không giống như những vị trí khác, thủ môn là vai trò bắt buộc duy nhất trong một trận đấu bóng đá.

Nếu một thủ môn bị đuổi khỏi sân hoặc bị thương, thủ môn khác phải thay thế.

Trường hợp không có thủ môn khác, một tiền vệ phải làm như vậy và mặc áo của thủ môn.

Hậu vệ (Defender)

Các hậu vệ là người chơi phía sau các tiền vệ và trách nhiệm chính của họ là hỗ trợ đồng đội và ngăn cản đối phương ghi bàn.

Họ thường duy trì vị trí trong nửa sân đấu – nơi có mục tiêu mà họ đang bảo vệ.

Các hậu vệ có chiều cao vượt trội hơn sẽ tiến đến vòng cấm của đội đối phương khi đội của họ thực hiện các quả phạt góc hoặc đá phạt, nơi có thể ghi bàn bằng đầu.

Trung vệ (Centre-back)

Vai trò chính của trung vệ là chặn các cầu thủ đối phương ghi bàn và phá bóng an toàn từ vòng cấm của hàng phòng thủ.

Đúng như tên gọi, trung vệ là những cầu thủ chơi ở vị trí trung tâm.

Hầu hết các đội sử dụng hai trung vệ, vị trí trước thủ môn.

Có hai chiến lược phòng ngự chính được các trung vệ sử dụng:

  • Phòng ngự theo khu vực (mỗi trung vệ yểm trợ một khu vực cụ thể của sân).
  • Một kèm một (mỗi trung vệ có nhiệm vụ tập trung một đối thủ cụ thể).

Đặc điểm của trung vệ là ngoại hình cao to cùng sức khỏe tốt và có khả năng bật nhảy, đánh đầu và xoạc bóng vượt trội.

Hậu vệ quét (Sweeper)

Hậu vệ quét là một dạng trung vệ linh hoạt hơn, như tên gọi của nó, họ có nhiệm vụ “quét sạch” bóng nếu đối thủ tìm được cách chọc thủng được hàng phòng ngự.

Vị trí của hậu vệ quét linh hoạt hơn so với những hậu vệ khác bởi họ không bị chỉ định sẵn những đối thủ cần để mắt.

Khả năng đọc trận đấu của hậu vệ quét thậm chí còn quan trọng hơn so với một trung vệ.

Hệ thống chơi theo chiến thuật catenaccio, được sử dụng trong bóng đá Ý vào những năm 1960, đặc biệt là việc sử dụng một libero phòng ngự.

Với sự ra đời của luật việt vị hiện đại, nhu cầu tổ chức hàng phòng ngự trở nên nhiều hơn để bắt các cầu thủ việt vị của đội đối thủ.

Vì thế, việc sử dụng hậu vệ quét cũng ít phổ biến hơn.

Hậu vệ cánh (Full-back)

Hậu vệ cánh trái và hậu vệ cánh phải (thường được gọi chung là hậu vệ cánh) là những hậu vệ có vị trí ở hai bên các trung vệ.

Họ có nhiệm vụ phòng thủ trước các tiền đạo cánh của đối phương.

Hậu vệ cánh theo truyền thống thường không tiến lên trước để hỗ trợ tấn công mà sẽ di chuyển đến tận nửa đường biên tùy thuộc vào hàng phòng ngự đang được quy định.

Ban đầu, hậu vệ cánh là tuyến phòng thủ cuối cùng, nhưng khi bóng đá phát triển vào đầu thế kỷ 20, vai trò trung vệ bị lùi về phía sau và được biết đến với tên gọi là ‘hậu vệ trung tâm’.

Còn hậu vệ cánh thì sau đó được mở rộng hơn để tạo ra các vị trí hậu vệ cánh phải và hậu vệ cánh trái.

Hậu vệ biên tấn công (Wing-back)

Hậu vệ biên tấn công (hoặc hậu vệ cánh tấn công) là những hậu vệ được chú trọng hơn về kỹ năng tấn công.

Các hậu vệ biên tấn công thường được sử dụng trong đội hình 3–5–2, và do đó có thể được coi là một phần của hàng tiền vệ khi đội bóng đang tấn công.

Chúng cũng có thể được sử dụng trong đội hình 5–3–2 và có vai trò phòng thủ nhiều hơn.

Bản thân thuật ngữ “hậu vệ biên tấn công” đang dần không được dùng nữa vì ít có sự phân biệt với vai trò hậu vệ cánh trong bóng đá hiện đại, đặc biệt là khi được sử dụng trong đội hình 4–3–3 hoặc 4–2–3–1.

Hậu vệ biên tấn công là một trong những vị trí đòi hỏi thể lực cao nhất trong bóng đá hiện đại.

Họ thường mạo hiểm hơn hậu vệ cánh truyền thống và được kỳ vọng sẽ tạo ra bề rộng lớn trong đội hình trên sân bóng, đặc biệt là ở những đội không có tiền vệ cánh.

Tiền vệ (Midfielder)

Tiền vệ (ban đầu được gọi là tiền vệ phòng thủ) là những cầu thủ có vị trí chơi ở giữa tiền đạo tấn công và hậu vệ.

Nhiệm vụ chính của họ là duy trì quyền sở hữu bóng, lấy bóng từ các hậu vệ và chuyền cho các tiền đạo, cũng như kiểm soát các cầu thủ đối phương.

Hầu hết các HLV đều sở hữu ít nhất một tiền vệ trung tâm với nhiệm vụ phá vỡ các đợt tấn công của đối phương.

Trong khi đó, những cầu thủ còn lại thì tinh thông hơn trong việc kiến ​​tạo hoặc có trách nhiệm ngang nhau giữa việc tấn công và phòng thủ.

Các tiền vệ thường được mong đợi sẽ bao phủ nhiều khu vực trên sân, vì đôi khi họ có thể được gọi lùi về để phòng thủ hoặc được yêu cầu tấn công cùng với các tiền đạo.

Họ phần lớn là những cầu thủ khởi xướng lối chơi tấn công cho một đội.

Tiền vệ trung tâm (Central midfielder)

Các tiền vệ trung tâm là người cung cấp mối liên kết giữa phòng thủ và tấn công, hoàn thành một số nhiệm vụ và hoạt động chủ yếu ở 1/3 giữa sân.

Họ sẽ ủng hộ lối chơi tấn công của đội mình và cố gắng giành lại bóng từ hàng thủ.

Một tiền vệ trung tâm thường là người khởi xướng các cuộc tấn công quan trọng và cung cấp một tuyến phòng thủ bổ sung khi đội đang bị tấn công liên tục.

Vị trí trung tâm của họ giúp họ có cái nhìn toàn cảnh về trận đấu.

Vì hầu hết các hành động trong trận đấu diễn ra trong và xung quanh khu vực sân của họ, các tiền vệ thường có quyền kiểm soát lớn nhất đối với cách một trận đấu diễn ra.

Người ta thường nói một trận đấu thường phân thắng bại ở khu vực giữa sân, nghĩa là đội nào chiếm ưu thế ở khu vực giữa sân sẽ có thể quyết định trận đấu.

Một tiền vệ trung tâm được kỳ vọng phải có tầm nhìn tốt, thông thạo đường chuyền dài và ngắn và có sức chịu đựng tốt bởi họ mang trọng trách lớn trong một trận đấu.

Bên cạnh đó, tiền vệ trung tâm cũng cần phải giỏi xoạc bóng để giành lại bóng.

Tiền vệ phòng thủ (Defensive midfielder)

Tiền vệ phòng ngự là tiền vệ trung tâm có vị trí trước hàng hậu vệ để củng cố tính phòng thủ nhiều hơn.

Họ sẽ kiểm soát hàng phòng thủ bằng cách xử lý các tiền đạo và hậu vệ của đội đối phương.

Tiền vệ phòng ngự cũng giúp ích về mặt chiến thuật, chẳng hạn, bằng cách hướng các tiền đạo của đối phương ra phía 2 cánh, nơi đối thủ có ảnh hưởng hạn chế hơn.

Mặc dù nhiệm vụ của các tiền vệ phòng thủ chủ yếu là phòng thủ, nhưng một số tiền vệ được triển khai như một tiền vệ đá lùi sâu, do họ có khả năng điều khiển nhịp độ từ vị trí sâu khi chuyền bóng.

Đôi khi, một tiền vệ phòng thủ sẽ được đá cặp với một tiền vệ trung tâm, người sẽ đóng vai trò đá lùi sâu. Bất cứ khi nào tiền vệ trung tâm mạo hiểm tiến lên, tiền vệ phòng thủ sẽ kìm lại.

Các tiền vệ phòng thủ đòi hỏi khả năng chọn vị trí, tắc bóng và dự đoán xuất sắc.

Họ cũng cần sở hữu kỹ năng chuyền bóng tốt và khả năng kiểm soát chặt chẽ để có thể cầm bóng ở khu vực giữa sân dưới sức ép liên tục.

Quan trọng nhất, thể lực tuyệt vời là điều không thể thiếu ở các tiền vệ phòng thủ vì họ là những cầu thủ đá ngoài biên có khoảng cách xa nhất trong một trận đấu chuyên nghiệp.

Ở các câu lạc bộ bóng đá hàng đầu, một tiền vệ có thể đi tới 12 km cho một trận đấu trọn vẹn 90 phút.

Tiền vệ tấn công (Attacking midfielder)

Tiền vệ tấn công là một cầu thủ được bố trí ở vị trí tiền vệ nâng cao, thường là giữa tiền vệ trung tâm và tiền đạo của đội, và có vai trò tấn công chủ yếu.

Theo vị trí dọc sân, tiền vệ tấn công có thể được chia thành các vai trò khác nhau như tiền vệ tấn công trái, phải và trung tâm.

Một tiền vệ tấn công trung tâm có thể được gọi là tiền vệ kiến tạo, hoặc số mười (do sự liên kết của áo số 10 với vị trí này).

Những cầu thủ này thường đóng vai trò là trụ cột tấn công của đội.

Vì thế, vị trí này đòi hỏi cầu thủ phải sở hữu kỹ thuật vượt trội về khả năng chuyền bóng và quan trọng hơn cả là khả năng đọc vị hàng phòng thủ của đối phương để tung ra những đường chuyền xé toang hàng phòng ngự cho các tiền đạo.

Ngoài khả năng kỹ thuật và khả năng sáng tạo, họ cũng thường là những cầu thủ nhanh nhẹn, hoạt bát và cơ động, giúp họ đánh bại đối thủ trong các pha rê bóng.

Một số tiền vệ tấn công được gọi là trequartistas hoặc fantasisti (tiếng Ý: chuyên gia ba phần tư, tức là người chơi giữa tiền đạo và tiền vệ), nổi tiếng với khả năng chạm bóng khéo léo, tầm nhìn, khả năng sút xa và chuyền bóng nhanh.

Tuy nhiên, không phải tất cả các tiền vệ tấn công đều là trequartistas. Một số tiền vệ tấn công về bản chất là những người tấn công phụ trợ, tức là tiền đạo phụ.

Ở Brazil, tiền vệ tấn công được gọi là “meia atacante”, trong khi ở Argentina được gọi là “enganche”.

Tiền vệ chạy cánh (Wide midfielder)

Tiền vệ chạy cánh là một tiền vệ được đặt ở bên trái hoặc bên phải của tiền vệ trung tâm.

Mặc dù họ thường được gọi là tiền đạo chạy cánh, nhưng không phải tất cả các cầu thủ ở những vị trí này đều là những cầu thủ có tốc độ giống nhau.

Với sự ra đời của bóng đá hiện đại, các tiền đạo cánh ngoài (theo truyền thống) được gọi là “tiền đạo chạy cánh” đã bị đẩy lùi về hàng tiền vệ chạy cánh.

Khi bóng đá phát triển hơn nữa, một số đội hình chiến thuật (ví dụ: 4–3–3) đã sử dụng các tiền vệ trung tâm được triển khai ở vị trí rộng hơn trong sân đấu để tạo ra chiều rộng, khả năng bảo vệ hàng phòng thủ dọc hai bên cánh và giúp ép sân đối thủ.

Tiền đạo (Forward)

Tiền đạo là những cầu thủ ở vị trí gần khung thành đối phương nhất. Trách nhiệm chính của tiền đạo là ghi bàn và tạo cơ hội ghi bàn cho các cầu thủ khác.

Các tiền đạo cũng có thể đóng góp công sức phòng thủ bằng cách tấn công các hậu vệ và thủ môn của đối phương trong khi không cầm bóng.

Các đội hình hiện đại phổ biến nhất bao gồm từ một đến ba tiền đạo; ví dụ, một tiền đạo trong đội hình 4–2–3–1, cặp tiền đạo trong đội hình 4–4–2 hoặc một tiền đạo và hai tiền vệ chạy cánh trong đội hình 4–3–3.

Tiền đạo đôi khi là một tiền đạo có ngoại hình cao lớn, thường được gọi là “target man”, người được sử dụng để đánh lạc hướng hậu vệ đối phương để giúp đồng đội ghi bàn, hoặc tự mình ghi bàn.

Loại thứ hai thường có tốc độ nhanh hơn và được yêu cầu phải có một số khả năng như tìm lỗ hổng trong hàng phòng thủ đối phương và đôi khi là rê bóng.

Trong các trường hợp khác, các tiền đạo sẽ hoạt động ở hai bên cánh và hướng về phía khung thành.

Tuy nhiên, một biến thể khác là việc thay thế “target man” bằng một tiền đạo có thể xuyên bóng.

Những cầu thủ chuyên chơi như “target” thường có chiều cao trên trung bình với khả năng đánh đầu tốt và sút chính xác.

Họ có xu hướng trở thành người chơi “đầu ra” cho cả tiền vệ và hậu vệ, có thể “cầm bóng” (giữ bóng ở vị trí nâng cao trong khi đồng đội chạy về phía trước để tham gia tấn công).

Họ cũng có khả năng ghi bàn từ những quả tạt, thường là bằng đầu, và có thể dùng sức mạnh cơ thể để che chắn bóng trong khi xoay người để ghi bàn.

Các tiền đạo khác có thể dựa vào tốc độ để chạy theo những đường bóng dài được chuyền qua hoặc xuyên qua hàng phòng thủ của đối phương, thay vì thu bóng bằng lưng về phía khung thành như “target man”.

Một số tiền đạo có thể chơi tốt ở cả hai vai trò này.

Tiền đạo hộ công (Second striker)

Tiền đạo hộ công có một lịch sử lâu đời trong bóng đá, nhưng thuật ngữ để mô tả họ đã thay đổi trong những năm qua.

Ban đầu những người chơi như vậy được gọi là tiền đạo phía trong.

Gần đây hơn, các thuật ngữ được ưa thích là tiền đạo hộ công, tiền đạo hỗ trợ, tiền đạo lùi sâu, tiền đạo bóng.

Tiền đạo hộ công thường không cao hoặc có thể chất như một tiền đạo trung tâm.

Họ được yêu cầu phải nhanh nhẹn, cơ động và khéo léo hơn để tạo ra bàn thắng và cơ hội ghi bàn cho các tiền đạo trung tâm, tận dụng khoảng trống được tạo ra trong hàng thủ của đối phương để mở ra đường chuyền cho tiền đạo hoặc cố gắng rê bóng và tự mình ghi bàn.

Vị trí này ban đầu được phát triển bởi đội tuyển quốc gia Hungary nổi tiếng vào cuối những năm 1940 và giữa những năm 1950 do Ferenc Puskás dẫn dắt.

Sau đó, nó được phổ biến trong bóng đá Ý với tên gọi trequartista (“3/4”) hoặc fantasista, cầu thủ kiến tạo nâng cao không chơi ở vị trí tiền vệ cũng như tiền đạo, nhưng có hiệu quả trong việc “giật dây” cho các pha tấn công của đội và đóng vai trò là người hỗ trợ.

Nhiều người chơi ở vị trí này có thể chơi tự do, như một tiền vệ tấn công hoặc đôi khi là chạy cánh.

Vị trí này còn được gọi là số 10, vì nhiều cầu thủ từng chơi ở vị trí này đã mặc áo số 10.

Tiền đạo trung tâm (Centre forward)

Tiền đạo trung tâm có nhiệm vụ chính là ghi bàn và vì lý do này, họ đóng vai trò là tâm điểm của phần lớn lối chơi tấn công của một đội.

Do đó, hiệu suất của một tiền đạo có xu hướng được đo lường hoàn toàn dựa trên các bàn thắng ghi được mặc dù trên thực tế, họ có thể đang đóng góp vào thành công của đội mình theo những cách khác.

Một tiền đạo trung tâm, theo truyền thống, phải có chiều cao và thể chất mạnh mẽ để có thể giành được bóng trong khu vực từ những quả tạt và cố gắng ghi bàn bằng chân hoặc đầu, hoặc hạ gục bóng để đồng đội ghi bàn.

Đôi khi một đội có thể chọn một đội hình mang tính phòng thủ nhiều hơn, chẳng hạn như 4–5–1, trong đó tiền đạo trung tâm được yêu cầu đóng “vai trò đơn độc” ở tuyến trên.

Trong những trường hợp này, đội đó có thể tìm cơ hội để phản công trong giờ nghỉ và tiền đạo trung tâm có thể tự mình tấn công mục tiêu hoặc theo cách khác, anh ta có thể cầm bóng ở phần sân đối phương để cho đồng đội cùng tham gia tấn công.

Các chiến thuật bóng đá hiện đại đã sử dụng đội hình 4–3–3 và 4–2–3–1 nhiều hơn. Ở đây, tiền đạo trung tâm có thể phát triển lối chơi tấn công cho mình.

Họ sẽ được hỗ trợ bởi các tiền vệ cánh và các tiền vệ tấn công. Lối chơi này sử dụng nhiều đường chuyền ngắn hơn, nhanh hơn nhằm tạo ra sơ hở để ghi bàn.

Tiền đạo chạy cánh (Winger)

Tiền đạo chạy cánh (bao gồm tiền đạo chạy cánh trái và tiền đạo chạy cánh phải) là một cầu thủ tấn công có vị trí gần đường biên.

Đặc điểm chính của một tiền đạo chạy cánh thường là tốc độ, được sử dụng để tấn công và rê bóng qua các hậu vệ cánh bên phía đối thủ giúp vượt qua hàng phòng thủ.

Mặc dù tiền vệ chạy cánh là một phần quen thuộc của bóng đá, nhưng không có nghĩa việc sử dụng tiền vệ chạy cánh là phổ biến

Nhiều đội bóng thành công đã hoạt động mà không có vị trí này trong đội.

Tại World Cup 1966, huấn luyện viên đội tuyển Anh Alf Ramsey đã dẫn dắt một đội không có tiền vệ chạy cánh đến chức vô địch.

Vào thời điểm đó, điều này vô cùng bất thường khiến họ được đặt biệt danh là “Những kỳ quan không cánh”.

Phong cách chơi của từng vị trí trong bóng đá

Thủ môn

Cản bóng vào thành (Shot stopper)

Thủ môn được biết đến là rất giỏi trong việc cản phá những cú sút vào khung thành với nhiều pha dứt điểm ở cự ly trống.

Họ còn nổi tiếng với độ nhạy tuyệt vời.

Đó là khả năng (gần như theo bản năng) đoán trước được vị trí mình cần đứng để sải người cứu thua, thường là một cú sút tưởng chừng không thể cản phá được.

Trở thành hậu vệ quét (Sweeper – Keeper)

Với sự ra đời của luật việt vị, vai trò của hậu vệ quét hay libero đã trở nên lỗi thời khá nhiều.

Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, việc các thủ môn đảm nhận vai trò này phổ biến trở lại.

Một hậu vệ quét giỏi sẽ có khả năng đọc trận đấu và ngăn cản cơ hội ghi bàn bằng cách lao ra khỏi đường biên của anh ấy để thách thức hoặc đánh lạc hướng tiền đạo đối phương – người đã phá bẫy việt vị.

Manuel Neuer thường được xem như một thủ môn quét.

Phòng thủ

Hậu vệ cánh tấn công (Attacking full-back)

Hậu vệ cánh tấn công (hoặc hậu vệ cánh) là một hậu vệ đóng quân ở bên cánh với mục tiêu là tấn công cũng như phòng thủ.

Vì vai trò kết hợp giữa tiền vệ cánh và hậu vệ cánh, nên các hậu vệ cánh tấn công cần phải có thể lực tốt.

Khi một đội sở hữu ba trung vệ, hậu vệ cánh tấn công sẽ tập trung nhiều vào việc hỗ trợ các tiền đạo hơn là vào nhiệm vụ phòng thủ của họ.

Trung vệ thòng (Libero)

Libero (tiếng Ý có nghĩa là “miễn phí”) là một loại hậu vệ đa năng hơn để quét bóng nếu đối thủ có khả năng phá vỡ hàng phòng thủ.

Vị trí của họ linh hoạt hơn so với những hậu vệ khác ở chỗ những hậu vệ kia sẽ được chỉ định sẵn đối thủ của họ.

Libero thường nhanh hơn những người chơi khác trong đội và nhỏ con hơn một chút so với những người khác.

Khả năng đọc trận đấu của vị trí này thậm chí còn quan trọng hơn so với trung vệ.

Họ rất tự tin khi cầm bóng, có khả năng chuyền bóng và tầm nhìn tốt các libero thường chịu trách nhiệm bắt đầu các trận đấu từ tuyến sau.

Người cản bóng (Stopper)

Người cản bóng là những hậu vệ có kỹ năng tốt, dựa vào sức mạnh, khả năng chịu đựng và khả năng đánh đánh dấu đối thủ để ngăn chặn sự tấn công của đội bạn bằng cách thực hiện những pha tắc bóng mạnh mẽ.

Họ thường không khoan nhượng trong các pha truy cản và thà phạm lỗi còn hơn để một đối thủ vượt qua mình.

Cầu thủ cản bóng thường chơi ở vị trí trung vệ.

Tiền vệ

Đoạt bóng (Ball winner)

Tiền vệ đoạt bóng là người có kỹ năng đoạt lại bóng từ đối phương thông qua các pha tắc bóng và đánh chặn ở khu vực giữa sân.

Những người đoạt bóng thường là tiền vệ phòng thủ hoặc tiền vệ trung tâm nhưng đôi khi cũng có thể là hậu vệ.

Tiền vệ phòng ngự (Defensive midfielder)

Tiền vệ phòng thủ là những tiền vệ trung tâm tập trung vào phòng thủ hơn là tấn công.

Họ cần phải có thể lực tốt để thực hiện những pha tắc bóng mạnh mẽ và kỹ năng chuyền bóng vừa đủ ở một mức độ nào đó khi cần hỗ trợ các tiền vệ khác.

Tiền vệ sáng tạo (Creative midfielder)

Tiền vệ sáng tạo là những tiền vệ thường tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội trong những tình huống không có khả năng xảy ra.

Họ có khả năng kiểm soát bóng tốt, khả năng rê dắt, chuyền bóng và di chuyển điêu luyện.

Tiền vệ sáng tạo thường là những tiền vệ tấn công, mặc dù tiền đạo hộ công, tiền vệ chạy cánh và tiền vệ trung tâm cũng có thể được xem như những tiền vệ sáng tạo.

Tiền vệ con thoi (Box-to-box)

Các tiền vệ box-to-box giúp ích cho hầu hết mọi khía cạnh của trận đấu.

Họ được yêu cầu rèn luyện thể lực tuyệt vời vì cần bao quát hầu hết các khu vực của sân, cũng như một số kỹ năng chuyền bóng.

Tiền vệ con thoi sẽ ở một đầu sân hỗ trợ tấn công, một lúc sau đó, quay lại hỗ trợ phòng thủ xung quanh khu vực cấm địa của họ.

Các cầu thủ này thường chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm nhưng bất kỳ tiền vệ nào cũng có thể có đặc điểm của một tiền vệ con thoi.

Tiền vệ chạy cánh (Wide midfielder)

Đây là những tiền vệ có tốc độ và kỹ năng tuyệt vời để có thể đánh bại các hậu vệ đội bạn dọc theo hai bên cánh.

Họ sẽ có thói quen chạy cánh rộng bất cứ khi nào sở hữu được bóng hoặc khi đội của họ đang tấn công, để nhận bóng.

Kỹ năng quan trọng nhất của tiền vệ chạy cánh là có thể tạt bóng vào vòng cấm để tạo cơ hội cho các tiền đạo.

Đôi khi, các tiền đạo sẽ chạy sang phải hoặc sang trái như một chiến thuật để kéo hậu vệ ra khỏi vị trí của mình hoặc để vào khoảng trống không được đánh dấu sẵn.

Người kiểm soát lối chơi – Người kiến tạo (Playmaker)

Người kiến tạo là các tiền vệ có khả năng kiểm soát nhịp điệu của lối chơi tấn công và là người bắt đầu các bước di chuyển tấn công.

Họ có khả năng chuyền bóng, tắc bóng và tầm nhìn tốt để có thể đọc trận đấu và biết cơ hội ghi bàn đến từ đâu.

Playmaker thường chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm hoặc tiền vệ tấn công, nhưng một số lại chơi ở vị trí tiền vệ phòng thủ (được gọi là tiền vệ lùi sâu).

Tấn công

Người rê bóng (Dribbler)

Người rê bóng là những cầu thủ được biết đến với khả năng kiểm soát bóng gần với họ, được sử dụng để vượt qua các hậu vệ bằng cách thay đổi hướng đột ngột và đôi khi là tăng tốc.

Kỹ năng này dùng để tạo cơ hội cho những đồng đội khác tấn công hoặc ghi bàn khi vượt qua hàng phòng thủ của phe đối phương.

Một trong những điểm thu hút khán giả trong bóng đá là một cầu thủ thực hiện một pha “chạy như bay” với quả bóng, xoay người để tránh các đợt truy cản của đối phương, và đánh bại một số đối thủ khác trên sân.

Họ thường chơi ở vị trí tiền vệ chạy cánh, tiền đạo hộ công hoặc tiền vệ tấn công.

Nhưng trong một số trường hợp, tiền đạo trung tâm cũng có thể có những kỹ năng này.

Người phản công (Counterattacker)

Người phản công là cầu (bất kỳ vị trí nào) sử dụng tốc độ của mình để đánh bại các hậu vệ của đội đối thủ và tạo ra cơ hội ghi bàn bất ngờ bất cứ lúc nào.

Vì thế, họ cũng cần một số kỹ năng sút bóng nhất định.

Phản công xảy ra khi bóng được giành lại và nhanh chóng được chuyền cho một cầu thủ phản công khác hoặc khi một cầu thủ tự lấy bóng và chạy vào phần sân mà đối thủ phòng thủ thưa thớt.

Người dứt điểm lý trí (Clinical finisher)

Người dứt điểm là những người có chuyên môn cao trong việc sút bóng chính xác.

Họ lý trí ở chỗ, họ cần rất ít cơ hội để ghi bàn để có thể tấn công và đặt bóng chính xác ở vị trí mà có thể đánh bại thủ môn.

Các cầu thủ này có thể được nhìn nhận bởi tỷ lệ bàn thắng cao trên tổng số cú sút.

Những người dứt điểm thường chơi ở vị trí tiền đạo trung tâm.

Tiền đạo làm tường (Target man)

Tiền đạo làm tường là các tiền đạo có thể lực cao và chiều cao vượt trội.

Họ có thể tạo khoảng trống, ghi bàn, hoặc cầm bóng để chờ hỗ trợ cho dù các hậu vệ có đang gây áp lực như thế nào đi chăng nữa.

“Target men” chuyên kiểm soát bóng trên không hoặc dọc theo mặt đất từ những đường chuyền dài cùng với sức mạnh đáng nể để cầm chân các hậu vệ khi nhận đường chuyền dài từ đồng đội.

Đặc biệt, chỉ có tiền đạo trung tâm mới có vai trò này.

Tiền đạo cắm (Goal poacher)

Tiền đạo cắm là những người có nhiệm vụ chờ đợi trong vòng cấm địa hoặc để thực hiện một quả tạt.

Đồng thời, những cầu thủ này cũng chuyền bóng lỏng và lao vào để cố gắng ghi bàn.

Việc “cắm” (chờ đợi) của họ ám chỉ thực tế là họ thường sẽ ghi bàn từ những cơ hội nhỏ nhất, tức là đánh cắp bàn thắng.

Tiền đạo cắm thường chơi ở vị trí tiền đạo trung tâm hoặc tiền đạo hộ công.

Số 9 ảo (False nine)

Số chín ảo là một cầu thủ có vẻ như đang chơi ở vị trí tiền đạo trung tâm (theo truyền thống mặc áo số chín), nhưng lại lùi sâu để cản trở sự đánh dấu của đội đối phương.

Thông thường tiền đạo trung tâm sẽ được đánh dấu bởi một trong các trung vệ nhưng số chín ảo thường sẽ di chuyển ra khu vực trung lập, gây ra tình huống rối não cho đối thủ.

Các chiến thuật trong bóng đá

Đội hình 1-2-7

Trong những ngày đầu của môn thể thao này, bóng đá tập trung rất nhiều vào tấn công và do đó, nhiều đội (chẳng hạn như Royal Engineers, 1872) chơi với đội hình 1–2–7 (một hậu vệ, hai tiền vệ và bảy cầu thủ tấn công).

Hậu vệ duy nhất được gọi là hậu vệ ¾, và anh ta được hỗ trợ một phần bởi hai hậu vệ cánh từ hàng tiền vệ.

Ở phía trước, bảy tiền đạo được chia thành bốn tiền đạo chạy cánh và ba tiền đạo trung tâm.

Nhiệm vụ chính của các tiền vệ chạy cánh là sử dụng tốc độ để đón những đường bóng dài từ các hậu vệ biên và ba hậu vệ cánh.

Trong khi đó, các tiền đạo trung tâm chịu trách nhiệm thực hiện các đường chuyền ngắn từ các hậu vệ cánh.

Đội hình 2-3-5

Để chống lại mối đe dọa từ các đường chuyền ngắn, đội bóng đã giành chức vô địch Preston North End năm 1888–89 đã thiết kế một đội hình 2–3–5 giúp phòng ngự nhiều hơn (hai hậu vệ, ba tiền vệ và năm cầu thủ tấn công).

Một trong hai hậu vệ biên được đưa về phòng ngự (sâu hơn trước đó).

Công việc chính của họ là đánh dấu các tiền đạo bên trong của đối phương và cắt các đường chuyền ngắn ở khu vực giữa sân.

Hơn nữa, hai tiền đạo được đưa trở lại hàng tiền vệ ở vị trí hậu vệ cánh để đánh dấu các cầu thủ chạy cánh của đội đối thủ và loại bỏ các mối đe dọa về tốc độ.

Hậu vệ còn lại trở thành trung vệ, người sẽ tuần tra sân, chuyển từ phòng ngự sang tấn công khi thấy phù hợp.

Đội hình WM

Cho đến thời điểm này, để một cầu thủ tấn công có mặt, phải có ít nhất ba cầu thủ đối phương ở gần khung thành của họ hơn cầu thủ tấn công.

Vào những năm 1920, luật việt vị đã được thay đổi để chỉ cần có hai cầu thủ đối phương giữa cầu thủ tấn công và cầu môn để cầu thủ tấn công vẫn ở bên trong.

Điều này giúp các cầu thủ tấn công dễ dàng ghi bàn trước hàng phòng thủ hai người.

Để chống lại điều này, huấn luyện viên Herbert Chapman của Arsenal đã nghĩ ra một đội hình sử dụng ba hậu vệ thay vì hai như thông thường.

Đội hình này được bổ sung chế độ kiểm soát chặt chẽ.

Theo đó, trung vệ – người hiện đã lùi về trung tâm của hàng thủ ba người – sẽ bám sát trung vệ đối phương nhất có thể, trong khi hậu vệ cánh – người đã di chuyển ra xa hơn để phù hợp với trung vệ – sẽ đánh dấu các tiền vệ cánh.

Điều này khiến hai tiền vệ ở giữa có vị trí kém hơn một chút so với trước đây hoạt động như một nửa bên cánh – những người sẽ có trách nhiệm kép là đánh dấu tiền đạo bên trong và cung cấp bóng cho tiền đạo.

Đội hình của Chapman được gọi là đội hình WM do sự xuất hiện của nó trên sân với tất cả các cầu thủ ở các vị trí được mô tả của họ.

Trong thuật ngữ hiện đại, nó có thể được gọi là 3–2–5 hoặc 3–2–2 –3.

Đội hình MM

Một biến thể của đội hình WM là đội hình MM (còn được gọi là đội hình WW) được sử dụng rất hiệu quả bởi đội tuyển quốc gia Hungary trong trận đấu với Anh vào năm 1953, khi họ trở thành đội đầu tiên không thuộc Anh đánh bại Anh tại Sân vận động Wembley cũ.

Đội hình này được gọi như vậy vì tiền đạo lùi sâu Nándor Hidegkuti, từng được sử dụng để kéo trung vệ đối phương ra khỏi vị trí, để lại nhiều khoảng trống giữa các hậu vệ cánh cho các tiền đạo trong Ferenc Puskás và Sándor Kocsis khai phá.

Đội hình 3-3-4

Trong những năm 1950 và 1960, đội hình WM đã phát triển thành đội hình 3–3–4 và được nhiều đội bóng thành công sử dụng.

Đội hình này tập trung vào việc sử dụng một tiền vệ công, người mà qua đó, tất cả các lối chơi tấn công đều được thực hiện.

Gần đây hơn, đội hình này đã được sử dụng bởi Antonio Conte, người từng vô địch giải VĐQG Ý.

Đội hình Flat back four

Vào năm 1958, đội tuyển quốc gia Brazil đã giành chức vô địch đầu tiên trong số năm kỳ World Cup cho đến nay nhờ đội hình Flat back four  (4–2–4) mà họ đã phát triển để đối đầu MU của Hungary.

Hai trung vệ sẽ đánh dấu những đường chạy từ sâu vào trong, trong khi những hậu vệ cánh rộng hơn sẽ không chỉ loại bỏ mối đe dọa từ các tiền vệ cánh đối phương mà còn tạo ra chiều rộng trong các đợt phản công.

Sự thiếu vắng số lượng cầu thủ ở giữa sân đồng nghĩa với việc cần phải có sự hiện diện của người kiến tạo, và đối với Brazil, đó chính là tiền vệ chói sáng Didi.

Đội hình 4-3-3

Đến năm 1962, đội hình 4–2–4 của Brazil phát triển thành đội hình 4–3–3, Mario Zagallo hiện giờ chơi như một tiền vệ cánh trái thay vì hộ vệ cánh trái.

Đội hình 4-4-2

Trong khi đó, ở Vương quốc Anh, hệ thống 4–4–2 trở nên nổi bật vào những năm 1960.

Người Anh cũng phát triển một đội hình chiến thuật giống như 4–4–2 (chính xác hơn là 4–1–3–2) nhưng chuyển sang 4–2–4 hoặc 4–3–3 tùy thuộc vào cách họ tấn công.

Bốn hậu vệ phẳng đã trở nên phổ biến vẫn còn nguyên vẹn, nhưng hàng tiền vệ là một khối tự do với các cầu thủ được cấp phép tấn công khi kịch bản phù hợp.

Ở hàng phòng ngự, lấy đội hình dự World Cup 1966 làm ví dụ, Martin Peters, Bobby Charlton và Alan Ball đều sẽ ở lại để chống lại cuộc tấn công của đối phương.

Tuy nhiên, trên hàng công, họ có hai lựa chọn: Peters và Ball có thể tấn công về phía trước, tạo ra vấn đề cho đối phương bằng tốc độ và khả năng tạt bóng của họ, tạo ra đội hình 4–2–4 hoặc đội hình 3–3–4 khi một trong hai các hậu vệ cánh được đẩy lên phía trước; hoặc Charlton có thể đột phá giữa sự phối hợp tấn công của Roger Hunt và Geoff Hurst và làm quá tải trung tâm hàng phòng ngự đối phương trong sơ đồ 4–3–3, cung cấp thêm một người trong vòng cấm hoặc một phương án sút xa hiệu quả.

Người hùng thầm lặng của đội tuyển Anh dưới thời Alf Ramsey là Nobby Stiles, người là chốt chặn hàng tiền vệ, người mà cả đội dựa vào để phòng ngự khi Charlton dâng cao hỗ trợ các tiền đạo.

Bóng đá tổng lực (Dutch “total football”)

Những năm 1970, người hâm mộ bóng đá chứng kiến ​​sự ra đời của sơ đồ “bóng đá tổng lực” của Hà Lan.

Không phải chịu gánh nặng về một đội hình cụ thể, cứng nhắc, các cầu thủ có chơi ở bất kỳ vị trí nào mà hoàn cảnh của trận đấu yêu cầu.

Một trong những cầu thủ như vậy là huyền thoại Johan Cruyff, người tiêu biểu cho tư tưởng bóng đá tổng lực bằng cách có thể chơi ở hầu hết mọi vị trí ngoài sân.

Một chỉ trích lớn về lối chơi này là đối với đội tuyển quốc gia Hà Lan, bóng đá tổng lực không bao giờ mang lại danh hiệu lớn cho đội bóng, mặc dù nó đã giúp họ lọt vào hai trận chung kết World Cup liên tiếp (1974 và 1978).

Lập luận phần nào bị phủ nhận bởi thực tế, đội bóng Ajax mà Cruyff thi đấu đã giành được 3 chức vô địch cúp châu Âu liên tiếp từ đầu đến giữa những năm 1970.

Đội hình 3-5-2

Tại FIFA World Cup 1986, Carlos Bilardo của Argentina đã trình làng đội hình 3–5–2 (hoặc có lẽ chính xác hơn là 3–5–1–1), khi người kiến tạo của anh ấy, Diego Maradona, cũng hoạt động như một tiền đạo hộ công.

Đội hình 4-2-3-1

World Cup 2010 xác nhận sự thay đổi tổng thể sang đội hình phản công 4–2–3–1 của các đội thành công hơn của giải đấu.

Thật vậy, trong số bốn đội lọt vào bán kết của giải đấu đó, tất cả trừ Uruguay đều sử dụng một số biến thể của chiến thuật này.

Đội hình này có xu hướng sử dụng sự di chuyển linh hoạt giữa bốn cầu thủ chạy cánh cùng với sự hỗ trợ hết mình cho các tiền vệ cánh từ phía hậu vệ cánh được kỳ vọng sẽ hỗ trợ nhiều cho các tiền vệ cánh phía trước họ.

Đội hình 5-3-2

Một đội hình được hầu hết các đội Ý sử dụng, đã trở thành lựa chọn phổ biến của các đội tham dự World Cup 2014.

Hà Lan của Louis van Gaal và Mexico của Miguel Herrera nằm trong số các đội World Cup sử dụng một số biến thể của đội hình 5–3–2.

Lời kết

Vậy là bài viết đã đến hồi kết, Vé Bóng Đá Online mong rằng với thông tin đầy đủ về các vị trí trong bóng đá này có thể giúp bạn tìm hiểu được điểm mạnh / yếu của các đội bóng.

Từ đó, tỷ lệ chiến thắng trong cá cược của bạn sẽ cao hơn!

Chúc bạn thật nhiều niềm vui và may mắn trong chặng đường sắp tới.

Đồng thời, đừng quên theo dõi chuyên mục kinh nghiệm và kiến thức để biết thêm nhiều nội dung thú vị nhé!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Popular Articles